--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ out of sight chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
discourteous
:
bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo
+
diamond state
:
bang trung dương hay bang Delaware, một trong 13 thuộc địa cũ của Anh
+
offenseless
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offenceless
+
committal to memory
:
việc học để nhớ đúng nguyên văn.the actor's memorization of his linesviệc nhớ nguyên văn của người diễn viên
+
chăm chú
:
Concentrating, with concentrationhọc sinh chăm chú nghe thầy giảng bàithe pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lessonnhìn chăm chúto look at with concentrationchăm chú vào công việcto concentrate on one's work